Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
沉着
[chénzhuó]
|
1. bình tĩnh; vững vàng; vững chắc; không hoảng hốt。镇静;不慌不忙。
沉着指挥。
bình tĩnh chỉ huy.
勇敢沉着。
dũng cảm bình tĩnh.
2. sắc tố; sạn (vật chất phi tế bào đọng trong thể hữu cơ)。非细胞性的物质(色素、钙质等)沉积在有机体的组织中。