Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汽油
[qìyóu]
|
xăng; ét-xăng。碳氢化合物的混合液体,是分馏石油时,沸点范围大约在400C-2000C之间所取得的馏分,易挥发,燃点很低,供做内燃机燃料、溶剂等。