Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tāng]
|
Từ phồn thể: (湯)
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: THANG
cuồn cuộn。汤汤。
Ghi chú: 另见tāng。
Từ ghép: 汤汤
Từ phồn thể: (湯)
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: THANG
1. nước nóng; nước sôi。热水;开水。
温汤浸种
ngâm giống trong nước nóng.
扬汤止沸
khoắng nước để khỏi trào.
赴汤蹈火
xông pha nơi dầu sôi lửa bỏng; xông pha nơi nước sôi lửa bỏng.
2. suối nước nóng (thường dùng làm địa danh.)。专指温泉(现多见于地名)。
汤山
núi có suối nước nóng.
3. nước dùng; nước lèo còn dư (nước còn lại sau khi nấu đồ ăn.)。食物煮后所得的汁水。
米汤
nước cơm
鸡汤
nước luộc gà
4. canh。烹调后汁儿特别多的副食。
豆腐汤
canh đậu phụ
菠菜汤
canh rau chân vịt.
四菜一汤
bốn món ăn, một món canh.
5. thuốc nước; thuốc thang。汤药。
柴胡汤
thang sài hồ (thuốc Đông y.)
6. họ Thang。姓。
Ghi chú: 另见shāng