Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
池塘
[chítáng]
|
1. ao; đầm。蓄水的坑,一般不太大,比较浅。
2. bể tắm; bể nước; hồ bơi。澡堂中的浴池(区别于'盆汤')。也说池塘、池堂。
Xem: 见〖池汤〗