Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hàn]
|
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: HÃN
Kha Hãn (tên gọi tắt của tộc trưởng các dân tộc Đột Quyết, Mông Cổ… Trung Quốc.)。可汗的简称。
Ghi chú: 另见hàn
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: CAN, HÃN
mồ hôi。人或高等动物从皮肤排泄出来的液体,是皮肤散热的主要方式。
Ghi chú: 另见hán