Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
汇率
[huìlǜ]
|
tỉ suất hối đoái; tỉ giá hối đoái。一个国家的货币兑换其他国家的货币的比例。也叫汇价。