Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
永恒
[yǒnghéng]
|
vĩnh hằng; vĩnh viễn; mãi mãi; đời đời bền vững。永远不变。
永恒的友谊。
mối tình hữu nghị đời đời bền vững