Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水果
[shuǐguǒ]
|
trái cây。可以吃的含水分较多的植物果实的统称,如梨、桃、苹果等。