Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
水利
[shuìlì]
|
1. thuỷ lợi。利用水力资源和防止水的灾害。
2. công trình thuỷ lợi。水利工程的简称。