Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
气魄
[qìpò]
|
1. hăng say; hăng hái。做事的魄力。
他办事很有气魄。
anh ấy làm việc rất hăng say.
2. khí thế; quang cảnh。气势。
天安门城楼的气魄十分雄伟。
quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.