Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
气质
[qìzhì]
|
1. tính tình。指人的相当稳定的个性特点,如活泼、直爽、沉静、浮躁等。是高级神经活动在人的行动上的表现。
2. phong cách; phong độ。风格;气度。
革命者的气质。
phong cách của người cách mạng.