Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
气象
[qìxiàng]
|
1. khí tượng。大气的状态和现象,例如刮风、闪电、打雷、结霜、下雪等。
2. khí tượng học。气象学。
3. tình cảnh; tình hình。情景;情况。
一片新气象。
một cảnh tượng mới.