Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
气氛
[qìfēn]
|
bầu không khí。一定环境中给人某种强烈感觉的精神表现或景象。
会场上充满了团结友好的气氛。
trong hội trường tràn ngập bầu không khí đoàn kết hữu nghị.