Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
气概
[qìgài]
|
khí khái; khí phách。在对待严重问题上表现的态度、举动或气势(专指正直、豪迈的)。
无产阶级有战胜一切困难的英雄气概。
giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.