Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
气势
[qìshì]
|
khí thế (người hay sự vật)。(人或事物)表现出来的某种力量和形势。
气势磅礴。
khí thế hào hùng.
人民大会堂气势雄伟。
khí thế hùng vĩ ở hội trường Nhân Dân.