Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
气功
[qìgōng]
|
khí công (một cách rèn luyện sức khoẻ và chữa bệnh ở Trung Quốc.)。中国特有的一种健身术。基本分两类,一类是静立、静坐或静卧,使精神集中,并用特殊的方式进行呼吸,促进循环、消化等系统的机能。另一类是用柔和的运动操、按摩等方法,坚持经常锻炼,以增强体质。