Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
民间
[mínjiān]
|
dân gian。人民中间。
民间文学。
văn học dân gian.
民间音乐
âm nhạc dân gian。
这个故事长久地在民间流传。
câu chuyện này lưu truyền trong dân gian rất lâu rồi .