Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛巾
[máojīn]
|
khăn mặt。擦脸和擦身体用的针织品, 织成后经纱拳曲,露在表面,质地松软而不光滑。