Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比如
[bǐrú]
|
Từ loại: (连)
1. ví dụ như; thí dụ。举例时的发端语。同(例如)。表示后面是一些例子。
2. như; chẳng hạn như。比喻说明同类事物。可以换用(譬如)。
有些问题已经作出决定,比如招多少学生,分多少班,等等。
vài vấn đề đã được giải quyết, chẳng hạn như tuyển sinh bao nhiêu, chia bao nhiêu lớp v.v...