Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比喻
[bǐyù]
|
Từ loại: (动)
1. ví dụ; thí dụ。打比方;用某些有类似点的事物来比拟想要说的某一事物。
Từ loại: (名)
2. ví von; ví。 一种修词方法,用某些有类似点的事物来比拟想要说的某一事物,以表达得更加生动鲜明。