Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比例
[bǐlì]
|
Từ loại: (名)
2. 表示两个比相等的式子,如3/4=9/12。
3. tỉ lệ; tỉ số; gấp bao nhiêu lần. 比I.7。
教师和学生的比例已经达到要求
tỉ lệ thầy giáo và học sinh đã đạt yêu cầu
4. 比重2。