Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bǐ]
|
Bộ: 比(Tỉ)
Hán Việt: TỈ
Từ loại: (动)
1. so sánh; so đo; đọ。 比较;较量。
比干劲
đọ khí thế
学先进,比先进
học tiên tiến, thi đua tiên tiến
Từ loại: (动)
2. như; tợ; tương tự; sánh bằng。能够相比。
坚比金石
chắc tợ đá vàng
演讲不比自言自语
giảng giải không bằng tự nói với mình
3. làm điệu bộ; diễn tả bằng điệu bộ。比画。
连说带比
vừa nói vừa làm điệu bộ
4. hướng vào; nhắm vào; nhằm vào。(动)对着;向着。
民兵用枪比着特务
dân quân dùng súng nhắm vào tên đặc vụ
5. phỏng theo; mô phỏng。(动)仿照。
比着葫芦画瓢 (比喻模仿着做事) (bắt chước làm theo)
phỏng theo quả bầu vẽ cái gáo (chỉ biết bắt chước một cách máy móc không hiểu nội dung)
6. ví; ví von; so。(动)比方;比喻。
这里的小麦年产量和水稻年产量约为一与四之比
tỉ lệ sản lượng hàng năm lúa mạch và lúa nước vào khoảng một và bốn
7. tỉ số; gấp bao nhiêu lần 。(动)比较同类数量的倍数关系,其中一数是另一数的几倍或几分之几。
甲队以二比一胜乙队
đội A thắng đội B với tỉ số 2-1
8. so; so với; so sánh。(动)表示比赛双方得分的对比。
许多同志都比我强
rất nhiều đồng chí giỏi hơn tôi
Từ loại: (Giới)
9. so; so với (dùng so sánh khác biệt về trình độ và tình trạng, tính chất, trạng thái)。(介)用来比较性状和程度的差别。
人民的生活一年比一年富裕了
đời sống của nhân dân mỗi năm mỗi dư dả hơn
10. kề sát; dựa sát。(动)紧靠;挨着。
鳞次栉比
ken dày san sát
11. cấu kết; dựa vào; nương tựa; phụ thuộc。(动)依附;勾结。
朋比为奸
câu kết nhau làm việc xấu
12. gần đây。(副)近来。
Ghi chú: Cách đọc cũ: bì