Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
母语
[mǔyǔ]
|
1. tiếng mẹ đẻ。一个人最初学会的一种语言,在一般情况下是本民族的标准语或某一种方言。
2. ngôn ngữ gốc。有些语言是从一个语言演变出来的,那个共同的来源,就是这些语言的母语。