Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毅然
[yìrán]
|
kiên quyết; không chút do dự。坚决地;毫不犹疑地。
毅然决然
kiên quyết không do dự
毅然献身祖国的科学事业。
kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.