Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毅力
[yìlì]
|
nghị lực。坚强持久的意志。
学习没有毅力是不行的。
học tập mà không có nghị lực là không được.