Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毁灭
[huǐmiè]
|
tiêu diệt; huỷ diệt; phá huỷ; tàn phá; phá hoại。摧毁消灭。
毁灭罪恶势力
tiêu diệt thế lực tội ác.