Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[duàn]
|
Bộ: 殳(Thù)
Hán Việt: ĐOẠN, ĐOÀN
1.
Từ loại: 量
a. đoạn; quãng; khúc。用于长条东西分成的若干部分。
两段木头
hai khúc gỗ
一段铁路
một đoạn đường sắt
b. khoảng; quãng。表示一定距离。
一段时间
một khoảng thời gian
一段路
một quãng đường
c. đoạn。事物的一部分。
一段话
một đoạn lời nói
一段文章
một đoạn văn
2. đẳng cấp; bậc; cấp bậc (trong cờ vây)。段位。
九段国手。
tuyển thủ quốc gia bậc 9.
3. đoàn; cấp của đőn vị hành chính trong xí nghiệp mỏ。工矿企业中的一级行政单位。
4. họ Đoàn。姓。
Từ ghép: 段落 段位 段子