Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
殴打
[ōudǎ]
|
đánh người; đánh nhau。打(人)。
互相殴打。
đánh lộn nhau.
被人殴打。
bị người ta đánh.