Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
残疾
[cán·jí]
|
Từ loại: (名)
tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật。肢体、器官或其功能方面的缺陷。
残疾儿童
trẻ em tàn tật
他的左腿没有治好,落下残疾。
chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật