Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
残留
[cánliú]
|
Từ loại: (动)
sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại。部分地遗留下来。
面颊上还残留着泪痕
trên má hãy còn vết nước mắt
他头脑中残留着旧观念。
trong đầu anh ấy vẫn còn sót lại quan niệm cũ (lỗi thời)