Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歹徒
[dǎitú]
|
tên vô lại; du côn; tên côn đồ; lưu manh。歹人;坏人。