Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歪曲
[wāiqū]
|
xuyên tạc; bóp méo。故意改变(事实或内容)。