Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[wāi]
|
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: OAI
1. nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả。不正,斜。
这堵墙歪 了。
bức tường này nghiêng rồi.
2. không chính đáng; không đứng đắn。不正当的,不正派的。
歪 风邪气。
bầu không khí không lành mạnh.