Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
步伐
[bùfá]
|
nhịp bước; nhịp chân; nhịp đi; tiến độ。指队伍操练时脚步的大小快慢。
步伐整齐
nhịp bước chỉnh tề
努力加快现代化建设的步伐
ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá