Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
此外
[cǐwài]
|
ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác。指除了上面所说的事物或情况之外的。
院子里种着两棵玉米和两棵海棠,此外还有几丛月季。
trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.