Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正规
[zhèngguī]
|
chính quy; nề nếp。符合正式规定的或一般公认的标准的。
正规军
quân chính quy
正规方法
phương pháp chính quy