Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正经
[zhèngjīng]
|
chính kinh; thập tam kinh。旧时指十三经。
正经正史
chính kinh chính sử