Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正月
[zhēngyuè]
|
tháng giêng; tháng 1; tháng một。农历一年的第一个月。