Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歌颂
[gēsòng]
|
ca tụng; ca ngợi。用诗歌颂扬,泛指用言语文字等赞美。
歌颂祖国的大好河山。
ca ngợi núi sông của đất nước.