Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[xiē]
|
Bộ: 欠(Khiếm)
Hán Việt: YẾT
1. nghỉ ngơi; nghỉ。休息。
歇 了一会儿。
nghỉ một chút.
2. dừng lại; ngừng。停止。
歇 工。
nghỉ làm việc.
歇 业。
không kinh doanh nữa.
3. ngủ。睡。
4. một chút; một lát。很短的一段时间;一会儿。
过了一歇 。
một lát sau.