Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
款式
[kuǎnshì]
|
kiểu dáng; phong cách; tác phong; cách; lối; kiểu; mẫu; loại; dạng。格式; 样式。
款式新颖。
kiểu mới.
这个书柜的款式很好。
tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.