Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
欺骗
[qīpiàn]
|
lừa dối; đánh lừa; lừa gạt。用虚假的言语或行动来掩盖事实真相,使人上当。
欺骗世界舆论。
Đánh lừa dư luận thế giới.