Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
欺负
[qī·fu]
|
ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt。用蛮横无理的手段侵犯、压迫或侮辱。