Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
欢迎
[huānyíng]
|
1. chào đón; đón chào; chào mừng。很高兴地迎接。
欢迎大会
chào mừng đại hội
欢迎贵宾
chào mừng quý khách
2. hoan nghênh。乐意接受。
欢迎你参加我们的工作。
hoan nghênh anh tham gia vào công việc của chúng tôi.
新产品很受消费者的欢迎。
sản phẩm mới rất được sự hoan nghênh của người tiêu dùng.