Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiàn]
|
Bộ: 欠(Khiếm)
Hán Việt: KHIẾM
1. ngáp。困倦时张口出气。
欠伸。
ngáp và vươn vai.
2. kiễng; rướn người。身体一部分稍微向上移动。
欠脚儿。
kiễng chân.
欠了欠身子。
hơi rướn người.
3. nợ; mắc nợ。借别人的财物等没有还或应当给人的事物还没有给。
赊欠。
gác nợ; ghi nợ lại.
欠帐。
mắc nợ.
欠债。
mắc nợ.
欠情。
mắc nợ tình.
欠着一笔钱没还。
nợ một khoản tiền chưa trả.
4. thiếu; không đủ; khiếm khuyết。不够;缺乏。
欠佳。
không hay; không tốt; không khoẻ.
欠妥。
không ổn.
说话欠考虑。
nói năng thiếu suy nghĩ.
万事具备,只欠东风。
mọi thứ đã đầy đủ, chỉ thiếu gió đông; mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.