Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chéng]
|
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TRÀNH
quả cam; cây cam; nước cam; màu cam。橙子。
Xem: 另见chéng。
Từ ghép: 橙子
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TRANH
1. cây cam。常绿乔木或灌木,叶子椭圆形,果实圆形,多汁,果皮红黄色,味道酸甜。
2. quả cam。这种植物的果实。
3. màu da cam。红和黄合成的颜色。
Từ ghép: 橙黄 橙色