Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
模范
[mófàn]
|
mô phạm; mẫu mực; gương mẫu; kiểu mẫu; điển hình。值得学习的人或事物。
模范人物。
nhân vật mẫu mực; nhân vật điển hình.
劳动模范。
chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.