Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
模式
[móshì]
|
kiểu mẫu; khuôn mẫu; mẫu。某种事物的标准形式或使人可以照着做的标准样式。
模式图。
bản vẽ mẫu.
模式化。
kiểu mẫu hoá