Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
榜样
[bǎngyàng]
|
tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; gương mẫu; mô hình (người tốt, việc tốt đáng được học hỏi, noi theo. Thường dùng trong văn nói). 值得学习的好人或好事,多用于口语
榜样的力量是无穷的。
những tấm gương người tốt, việc tốt nhiều vô cùng.