Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
概念
[gàiniàn]
|
khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức。思维的基本形式之一,反映客观事物的一般的、本质的特征。人类在认识过程中,把所感觉到的事物的共同特点抽出来,加以概括,就成为概念。比如从白雪、白马、白纸等事物里抽出它们的共同特点,就得出'白'的概念。
基本概念。
khái niệm cơ bản.
经过反复实践,人们的脑子里就产生了概念。
qua thực tiễn nhiều lần, trong đầu óc người ta sẽ hình thành khái niệm.